Ptp
Trả về phạm vi giá trị của ma trận/vector hoặc của trục ma trận được chỉ định, tương đương với Max()
- Min()
. Ptp - Peak to peak.
cpp
double vector::Ptp();
double matrix::Ptp();
vector matrix::Ptp(
const int axis // trục
);
1
2
3
4
5
6
7
2
3
4
5
6
7
Tham số
axis
[in] Trục. 0 — trục ngang, 1 — trục dọc.
Giá trị trả về
Vector chứa phạm vi giá trị (tối đa - tối thiểu).
Ví dụ
cpp
matrix matrix_a={{10,3,2},{1,8,12},{6,5,4},{7,11,9}};
Print("matrix_a\n",matrix_a);
vector cols_ptp=matrix_a.Ptp(0);
vector rows_ptp=matrix_a.Ptp(1);
double matrix_ptp=matrix_a.Ptp();
Print("cols_ptp ",cols_ptp);
Print("rows_ptp ",rows_ptp);
Print("ptp value ",matrix_ptp);
/*
matrix_a
[[10,3,2]
[1,8,12]
[6,5,4]
[7,11,9]]
cols_ptp [9,8,10]
rows_ptp [8,11,2,4]
ptp value 11.0
*/
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21