Average
Tính trung bình có trọng số của các giá trị ma trận/vector.
cpp
double vector::Average(
const vector& weigts // vector trọng số
);
double matrix::Average(
const matrix& weigts // ma trận trọng số
);
vector matrix::Average(
const matrix& weigts, // ma trận trọng số
const int axis // trục
);
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tham số
axis
[in] Trục. 0 — trục ngang, 1 — trục dọc.
Giá trị trả về
Trung bình có trọng số: giá trị đơn hoặc vector.
Ghi chú
Ma trận/vector trọng số được liên kết với ma trận/vector chính.
Ví dụ
cpp
matrixf matrix_a={{10,3,2},{1,8,12},{6,5,4},{7,11,9}};
matrixf matrix_w=matrixf::Ones(4,3);
Print("matrix_a\n",matrix_a);
vectorf cols_average=matrix_a.Average(matrix_w,0);
vectorf rows_average=matrix_a.Average(matrix_w,1);
float matrix_average=matrix_a.Average(matrix_w);
Print("cols_average ",cols_average);
Print("rows_average ",rows_average);
Print("average value ",matrix_average);
/*
matrix_a
[[10,3,2]
[1,8,12]
[6,5,4]
[7,11,9]]
cols_average [6,6.75,6.75]
rows_average [5,7,5,9]
average value 6.5
*/
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22